TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên khải

thiên khải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự soi rạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thần khởi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần linh cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần linh cảm ứng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Mặc thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khải thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khải huyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển thị 2. Sách khải huyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiên khải

theopneusty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apocalypse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiên khải

Offenbarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Offenbarung des Johannes

sách khải huyền (quyển cuối cùng của bộ Tân ước).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theopneusty

Thần khởi, thiên khải, thần linh cảm, thần linh cảm ứng.

apocalypse

1. Mặc thị, khải thị, khải huyền, thiên khải, hiển thị [Thiên Chúa dùng dự ngôn và châm ngôn (lời khôn ngoan) mặc khải cho con người điều huyền nhiệm Ngài qua chiêm niệm, thị kiến, mộng kiến của con người] 2. Sách khải huyền [sách cuối cùng của Thánh Kinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offenbarung /die; -, -en/

(Rel ) sự soi rạng; thiên khải;

sách khải huyền (quyển cuối cùng của bộ Tân ước). : die Offenbarung des Johannes