TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên tử

thiên tử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Con của Ðức Chúa Trời.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
thánh tử của thiên chúa

1. Con Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Tử của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Con của Thượng Đế 2. Con cái Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiên tử

god princes

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the emperor

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Son of God

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
thánh tử của thiên chúa

Son of God

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiên tử

Kaiser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Imperator .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Son of God

1. Con Thiên Chúa, Thánh Tử của Thiên Chúa, Thiên Tử, Con của Thượng Đế 2. (son of God) Con cái Thiên Chúa

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Son of God

Thiên tử, Con của Ðức Chúa Trời.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiên tử

god princes, the emperor

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên tử

Kaiser m, Imperator m (Sohn m des Gottes).