meteoritic
( thuộc ) đá trời, ( thuộc ) thiên thạch
asterolith
sao băng, thiên thạch, đá trời
bolide
đá trời, thiên thạch; sao băng
meteoric
(thuộc) đá trời, (thuộc) thiên thạch; (thuộc) vẫn thạch ~ stone đá tr ời stony ~ thiên thạch đá
meteor
đá trời, thiên thạch; vẫn thạch, sao băng ~ crater ho61 thiên th ạch ~ iron s ắt sao băng ~ swarm đám thiên thạch artificial ~ sao băng nhân tạo bright ~ sao băng sáng cometary ~ sao băng nguồn gốc sao chổi day-time sao băng ban ngày optical ~ sao băng quang học solar system ~ sao băng của hệ mặt trời
rock
đá ~ bar d ải đá ch ắn thung l ũng sông băng ~ bench n ền mài mòn ~ bit choòng khoan đá, mũi khoan lõi ~ burst sự rung chuyển do nổ mìn ~ debris đất lổn nhổn đá ~ ~ đá axit, axiđit acid effusive ~ đá phun trào axit adjoining ~ đá vây quanh, đá nằm kề aggregated ~ đá tụ kết allied ~ đá liên nguồn, đá cùng họ allochtonous ~ đá ngoại lai altered volcanic ~ đá núi lửa bị biến đổi, đá núi lửa ( bị ) phong hoá amphibole- magnetite ~ đá amfibo- manhetit amygdaloidal ~ đá hạnh nhân anemoclastic ~ đá kết tinh phức tạp anisotropic ~ đá dị hướng anorganogene ~ đá nguồn gốc vô cơ apomagmatic ~ đá apomacma aqueous ~ đá trầm tích arenaceous ~ đá cát argillaceous ~ đá sét arterite ~ đá acterit, đá gân mạch aschistic ~ đá không phân phiến ash ~ đá tro ( núi lửa ), đá tup associated ~ đá kèm, đá hợp sinh atmoclastic ~ đá vụn khí quyển average igneous ~ đá macma trung bình base ~ đá bazơ basement ~ đá lót, đá trụ, đá cơ sở basic ~ đá bzơ bed ~ đá nền bedded ~ đá phân lớp binary ~ đá hai khoáng vật, đá song khoáng bioclastic ~ đá vụn sinh vật biogenic ~ đá nguồn gốc sinh vật bituminous ~ đá chứa bitum calcareous ~ đá vôi cap ~ mũ đá ( trên vòm muối và quặng ), đá phủ trên carbonate ~ đá cacbonat cataclastic ~ đá cà nát cement ~ đá ( dùng làm ) xi măng chalk ~ đá phấn chimney ~ đá khối hình trụ, cột đá, ống đá clastic ~ đá mảnh vụn clay ~ đá sét cleaved ~ đá nứt chẻ coal measure ~ đá chứa than coherent ~ đá kết chặt, đá kết cứng comagmatic ~ đá đồng macma compact ~ đá đặc sít competent ~ đá bền vững, đá chịu nén complementary ~ đá phụ, đá kèm complex ~ đá hỗn tạp compound ~ đá phức hợp contact ~ đá tiếp xúc container ~ đá chứa dầu ( khí ) contaminated ~ đá hỗn nhiễm cordierite-anthophyllite ~ đá cocđierit-antofilit corniferous ~ đá chứa hoblen cross-grained ~ cát kết phân lớp xiên cryptoclastic ~ đá ẩn vụn crytocrystalline ~ đá ẩn tinh crystalline ~ đá kết tinh crystalline metamorphic ~ đá biến chất kết tinh decayed ~ đá bị phong hoá, đá bị phân huỷ, đá bị thối rửa decomposed ~ đá bị phân huỷ deep-seated ~ đá sâu, plutonit dejection ~ đá phun nở ( bom núi lửa lapili, cát, tro ) dense ~ đá đặc sít derivative ~ đá chuyển sinh ( thành tạo do sự phân huỷ đá gốc ) detrial ~ đá vụn deuterogenic ~ đá thứ sinh diashisctic ~ đá phân dị ( từ một khối macma ) disintegrated ~ đá phân rã disjunctive ~ đá nứt nẻ dyke ~ đá đaikơ, đá thể tường dynamic metamorphic ~ đá biến chất động lực effusive ~ đá phun trào enclosing ~ đá vây quanh endocontact ~ đá tiếp xúc trong endogenic ~ đá nguồn gôc dưới sâu, đá nội sinh eolian ~ đá phong thành, đá do gió epiclastic ~ đá vụn ngoại sinh epileucitic ~ đá epileuxit eruptive ~ đá trào lên, đá macma trào lên exogenetic ~ đá ngoại sinh extrusive ~ đá phun trào flexible ~ đá dễ uốn folded ~ đá uốn nếp fresh volcanic ~ đá núi lửa trẻ, đá núi lửa mới friable ~ đá giòn, đá bở fused ~ đá bị nóng chảy high grade metamorphic ~ đá biến chất ở mức độ cao sandy ~ đá có cát clayed ~ đá sét asphanltic ~ đá chứa axphan autochtonous ~ đá tại sinh bituminous ~ đá chứa bitum mushroom ~ đá hình nấm cap-~ đá phủ trên, mũ đá coral ~ đá san hô hypabyssal ~ đá nông , đá sâu vừa plutonic ~ đá xâm nhập sâu, đá mác ma sâu cuontry ~ enclosing ~ đá vây quanh endogennous ~ đá nội sinh eruptive ~ đá trào lên meteorite ~ đá trời , thiên thạch, vân thạch, sao băng foliated ~ đá phiến dike ~ đá đaikơ granitic ~ đá hoa cương leucocrate ~ đá sáng màu parent ~ đá mẹ monominerabic ~ đá đơn khoáng