Việt
đốt sạch
đốt hết
thiêu rụi
Đức
abbrennen
eine alte Baracke abbrennen
thiêu rụi một lán trại cũ
ganze Dörfer wurden abgebrannt
cả làng mạc bị thiêu rụi. 2, (hat) đốt cháy, thiêu hủy
Felder abbrennen
đốt đồng.
abbrennen /(unr. V.)/
(hat) đốt sạch; đốt hết; thiêu rụi (niederbrennen);
thiêu rụi một lán trại cũ : eine alte Baracke abbrennen cả làng mạc bị thiêu rụi. 2, (hat) đốt cháy, thiêu hủy : ganze Dörfer wurden abgebrannt đốt đồng. : Felder abbrennen