TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị điều khiển từ xa

thiết bị điều khiển từ xa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị điều khiển từ xa

remotely controlled plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remote haudling general utility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remote control device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị điều khiển từ xa

Fernbedienungsgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zentralverriegelung kann über die Funkfernbedienung, einen Verriegelungstaster im Innenraum (Bedieneinheit) und den Schließzylinder in der Fahrertür bedient werden.

Hệ thống khóa trung tâm có thể được điều khiển thông qua thiết bị điều khiển từ xa, hay một nút khóa trong cabin (bảng thao tác) hoặc ống khóa trong cánh cửa phía bên người lái xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fern /be. die. nung, die/

thiết bị điều khiển từ xa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernbedienungsgerät /nt/KT_GHI/

[EN] remote control device

[VI] thiết bị điều khiển từ xa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remotely controlled plant

thiết bị điều khiển từ xa

remote haudling general utility

thiết bị điều khiển từ xa