TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị báo động

Thiết bị báo động

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị báo động

alarm devices

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị báo động

Meldeeinrichtungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gefahrmeldeeinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnanlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fotowiderstände werden als Flammwächter in Heiz­ anlagen und Alarmanlagen, in Dämmerungsschal­ tern und in Lichtschranken (z.B. Autowaschanlagen, Zündgeber) eingesetzt.

Quang điện trở được sử dụng như bộ báo cháy trong thiết bị sưởi và thiết bị báo động, trong công tắc bật đèn khi trời tối và trong các rào chắn bằng ánh sáng (thí dụ hệ thống rửa ô tô, bộ đánh lửa).

Die Zentralverriegelung übernimmt folgende Funktionen: Fernsteuerung, Komfortinnen- und -außenbeleuchtung, Aktivierung und Deaktivieren der Diebstahlwarnanlage und Komfortschließen der Fenster und des Schiebedachs.

Hệ thống khóa trung tâm có các chức năng sau: điều khiển từ xa, tiện nghi chiếu sáng cabin và chiếu sáng bên ngoài, kích hoạt và vô hiệu hóa thiết bị báo động chống trộm, đóng cửa sổ và cửa sổ trời một cách tiện nghi (đồng loạt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnanlage /die/

thiết bị báo động;

Warn /.ge. rät, das/

thiết bị báo động;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrmeldeeinrichtung /f/ĐL&ĐK/

[EN] alarm unit

[VI] thiết bị báo động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm /hóa học & vật liệu/

thiết bị báo động

alarm

thiết bị báo động

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Meldeeinrichtungen

[VI] Thiết bị báo động

[EN] alarm devices