TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị bù kiểu ống thổi

thiết bị bù kiểu ống thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị bù kiểu ống thổi

 bellows expansion piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bellows expansion piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-down arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-down branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bellows expansion piece /toán & tin/

thiết bị bù kiểu ống thổi

 bellows expansion piece /xây dựng/

thiết bị bù kiểu ống thổi

bellows expansion piece, blow-down arm, blow-down branch, blowpipe

thiết bị bù kiểu ống thổi

1. Loại ống dài, thẳng, dùng để thổi hơi vào bên trong khối thủy tinh nóng chảy trong quá trình làm các sản phẩm thủy tinh. 2. Loại ống nhỏ dùng để thổi lửa, dùng trong hàn hoặc trong các thí nghiệm liên quan đến lửa trong phòng thí nghiệm. 3. Xem từ ĐÈN HÀN.

1. a long, straight tube used to force air into a mass of molten glass when making blown glassware.a long, straight tube used to force air into a mass of molten glass when making blown glassware.2. a small tube used to carry a stream of air to a flame; used in soldering and in laboratory flame tests.a small tube used to carry a stream of air to a flame; used in soldering and in laboratory flame tests.3. see BLOWTORCH.see BLOWTORCH.