TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cài

thiết bị cài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị móc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị cài

stapling equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị cài

Heftapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Sollwertsteller wird dem Steuergerät die von den Insassen gewählte Temperatur vorgegeben.

Từ thiết bị cài đặt trị số định mức, bộ điều khiển nhận được thông tin nhiệt độ cần thiết lập từ yêu cầu của hành khách trong xe.

Erklären Sie die elektronische Regelung der Innenraumtemperatur bei Änderung der Solltemperatur am Sollwertgeber.

Hãy giải thích việc điều chỉnh nhiệt độ trong cabin bằng điện tử khi có sự thay đổi nhiệt độ yêu cầu ở thiết bị cài đặt trị số định mức.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heftapparat /m/B_BÌ/

[EN] stapling equipment

[VI] thiết bị cài, thiết bị móc