Việt
thiết bị móc
thiết bị treo
thiết bị cài
Anh
suspension equipment
device
stapling equipment
Đức
Aufhängevorrichtung
Heftapparat
Heftapparat /m/B_BÌ/
[EN] stapling equipment
[VI] thiết bị cài, thiết bị móc
[VI] thiết bị treo, thiết bị móc
[EN] suspension equipment, device