Fraktionierapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] fractionating apparatus
[VI] thiết bị cất phân đoạn
Dephlegmator /m/HOÁ/
[EN] dephlegmator
[VI] thiết bị ngưng tụ hồi lưu, thiết bị cất phân đoạn (chưng cất)
Dephlegmiersäule /f/HOÁ/
[EN] dephlegmator
[VI] thiết bị ngưng tụ hồi lưu, thiết bị cất phân đoạn