Việt
thiết bị ngưng hồi lưu
thiết bị cất phân đoạn
Anh
reflux condenser
fractionating column
dephlegmator
Đức
Rückflußkühler
thiết bị cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu
fractionating column /điện lạnh/
fractionating column /hóa học & vật liệu/
Rückflußkühler /m/CNH_NHÂN, PTN/
[EN] reflux condenser
[VI] thiết bị ngưng hồi lưu