TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chỉ báo

thiết bị chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị chỉ sô' đo đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thiết bị chỉ báo

thiết bị chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị chỉ báo

 dial indicator-type comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thiết bị chỉ báo

 indicating equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị chỉ báo

Tretferanzeige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzeiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anzeiger für den Ölstand ist defekt

đồng hồ đo mức nhiên liệu đã bị hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tretferanzeige /die (Fechten, Schießen)/

thiết bị chỉ báo (khi bắn hay đâm trúng);

Anzeiger /der; -s, -/

thiết bị chỉ báo (mức dầu, mức nước ); thiết bị chỉ sô' đo đo;

đồng hồ đo mức nhiên liệu đã bị hỏng. : der Anzeiger für den Ölstand ist defekt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dial indicator-type comparator /cơ khí & công trình/

thiết bị (kiểu) chỉ báo

 indicating equipment, indicator /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

thiết bị chỉ báo