Việt
thiết bị dập lửa
bình chữa cháy
bình dập lửa
bình cứu hỏa
bình chữa lửa
Anh
fire setting
fire extinguisher
Đức
Lösch
Lösch /ge. rät, das/
bình cứu hỏa; bình chữa lửa; thiết bị dập lửa (Feuerlöschgerät);
bình chữa cháy, bình dập lửa, thiết bị dập lửa
fire setting /hóa học & vật liệu/