Lösch /ar.beit, die/
công việc dập lửa;
công việc chữa cháy;
lösch /bar (Adj.)/
có thể dập tắt được;
Lösch /ge. rät, das/
bình cứu hỏa;
bình chữa lửa;
thiết bị dập lửa (Feuerlöschgerät);
Lösch /pa.pier, das/
giấy thấm;
Lösch /rol.le, die/
cuộn giấy thấm;
Lösch /teich, der/
hồ chứa nưóc chữa cháy (Feuerlöschteich);