Verdampfer /m/CN_HOÁ/
[EN] vaporizer
[VI] thiết bị làm bay hơi (từ hỗn hợp)
Verdunstungsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] evaporating apparatus
[VI] thiết bị làm bay hơi
Eindampfkessel /m/CN_HOÁ/
[EN] vaporizer
[VI] thiết bị làm bay hơi
Abdampfapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] evaporator
[VI] thiết bị làm bay hơi
Verdampfer /m/KT_LẠNH/
[EN] evaporator
[VI] thiết bị làm bay hơi, thiết bị cô
Verdampfer /m/KTH_NHÂN/
[EN] vaporizer
[VI] thiết bị làm bay hơi, thiết bị cô
Verdampfer /m/ÔTÔ, PTN/
[EN] evaporator
[VI] thiết bị làm bay hơi, thiết bị cô
Verdampfer /m/NH_ĐỘNG/
[EN] vaporizer
[VI] thiết bị làm bay hơi, thiết bị cô