Việt
thiết bị siết
thiết bị bịt kín
thiết bị cặp
gầu ngoạm
đồ gá kẹp
Anh
tensioning device
gripping device
tightening device
jig
Đức
Spannvorrichtung
Schlagschrauber
Thiết bị siết ôc vít bằng hơi
Als robuster Schlagschrauber (Bild 2) mit einstellbarem Drehmoment ermöglichen sie dem Verfahrensmechaniker einen schnelleren Werkzeugwechsel.
Với momen xoắn điều chỉnh được, thiết bị siết ốc vít bằng hơi (súng hơi vặn ốc vít) vững chắc (Hình 2) giúp cho người thợ lắp ráp thay đổidụng cụ nhanh hơn.
Spannvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] gripping device, jig, tensioning device
[VI] thiết bị cặp; gầu ngoạm; đồ gá kẹp, thiết bị siết
gripping device, tensioning device /cơ khí & công trình/
thiết bị siết; thiết bị bịt kín