Greifvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] gripping device
[VI] thiết bị kẹp, thiết bị ngoạm
Spannvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] gripping device, jig, tensioning device
[VI] thiết bị cặp; gầu ngoạm; đồ gá kẹp, thiết bị siết
Einspannvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] chucking device, clamping device, clamping fixture, gripping device
[VI] thiết bị kẹp, mâm cặp, đồ gá kẹp