Việt
thiết bị tiếp hợp
ống nối
cái nắn điện casing ~ phễu ống chống
bộ phối hợp
bộ điều hợp
bộ nô'i mạch
Anh
adapter
Đức
Adapter
Adapter /der; -s, -/
bộ phối hợp; bộ điều hợp; bộ nô' i mạch; thiết bị tiếp hợp;
thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện casing ~ phễu ống chống