Việt
thiết bị trộn bê tông
thiết bị trộn bê tông .
Anh
batch plant
concrete-batching plant
mixing plant
concrete mixing plant
Đức
Betondosieranlage
Betonmischanlage
Mischanlage
Mischanlage /f =, -n (kĩ thuật)/
thiết bị trộn bê tông [vôi vữa].
Betondosieranlage /f/XD/
[EN] concrete-batching plant
[VI] thiết bị trộn bê tông
Betonmischanlage /f/XD/
[EN] batch plant, concrete mixing plant
batch plant, concrete-batching plant, mixing plant