TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu chất

thiếu đinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiếu chất

unterernahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalter für Kühlmittelmangelanzeige

Công tắc hiển thị thiếu chất lỏng làm mát

Der Geber für die Kühlmitteltemperaturanzeige G2 ist über den Anschluss T32/4 und der Schalter für die Kühlmittelmangelanzeige F66 ist über den Anschluss T32/2 mit dem Steuergerät im Schalttafeleinsatz J285 verbunden.

Bộ điều khiển J285 được nối với cảm biến nhiệt độ chất lỏng làm mát G2 qua đầu nối T32/4 và với công tắc hiển thị thiếu chất lỏng làm mát F66 qua đầu nối T32/2.

Lesespule für Wegfahrsicherung, Schalter für Kühlmittelmangelanzeige, Warnkontakt für Scheibenwaschwasser, Öldruckschalter, Drehzahlmesser

Cuộn dây đọc của chìa khóa điện tử ngăn xe khởi động, công tắc hiển thị thiếu chất lỏng làm mát, công tắc báo động mức nước rửa kính, công tắc áp suất dầu, dụng cụ đo tốc độ quay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterernahrt /(Adj.)/

thiếu đinh dưỡng; thiếu chất; thiếu ăn;