Việt
thiếu đinh dưỡng
thiếu chất
thiếu ăn
kiệt súc
kiệt lực
gầy yếu
gầy mòn.
Đức
unterernahrt
unterernährt
unterernährt /a/
kiệt súc, kiệt lực, gầy yếu, gầy mòn.
unterernahrt /(Adj.)/
thiếu đinh dưỡng; thiếu chất; thiếu ăn;