Việt
thoái chí
chịu bó tay
thất vọng
nản lòng
chán nản
ngã lòng
Đức
entmutigt
mutlos
mutols werden
den Mutsinken lassen.
hängen lassen
verzagen
niedergeschlagen
man darf nicht gleich verzagen
người ta không được nản lòng ngay.
verzagen /(sw. V.; ist/(seltener:) hat) (geh.)/
thất vọng; nản lòng; thoái chí; chán nản;
người ta không được nản lòng ngay. : man darf nicht gleich verzagen
niedergeschlagen /(Adj.)/
nản lòng; ngã lòng; thoái chí; thất vọng; chán nản;
chịu bó tay, thoái chí; 2.
entmutigt (a), mutlos (a); mutols werden, den Mutsinken lassen.