Việt
thoát khỏi tầm kiểm soát
Đức
davonlaufen
die Kosten des Projekts sind uns davongelaufen
chi phí cho dự án đã tăng vượt quá tầm kiểm soát của chúng ta.
davonlaufen /(st. V.; ist)/
thoát khỏi tầm kiểm soát (unkonưollierbar werden);
chi phí cho dự án đã tăng vượt quá tầm kiểm soát của chúng ta. : die Kosten des Projekts sind uns davongelaufen