Việt
thanh mảnh
gầy
thon nhỏ
Đức
feingliederig
feingliedrig
Flächen in Pressrichtung sind gegen die Pressrichtung geneigt und die Wandstärken zum Rand hin verjüngt, um die Formteile leichter entformen zu können.
Bề mặt theo hướng ép phải nghiêng so với hướng ép và độ dày thành đến bờ viền phả thon nhỏ dần để chi tiết có thể thoát ra dễ dàng.
feingliederig,feingliedrig /(Adj.)/
thanh mảnh; gầy; thon nhỏ;