TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thon nhỏ

thanh mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thon nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thon nhỏ

feingliederig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feingliedrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flächen in Pressrichtung sind gegen die Pressrichtung geneigt und die Wandstärken zum Rand hin verjüngt, um die Formteile leichter entformen zu können.

Bề mặt theo hướng ép phải nghiêng so với hướng ép và độ dày thành đến bờ viền phả thon nhỏ dần để chi tiết có thể thoát ra dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feingliederig,feingliedrig /(Adj.)/

thanh mảnh; gầy; thon nhỏ;