Việt
thuật chỉnh hình
khoa chỉnh hình
để chỉnh hình
Đức
Orthopadie
orthopadisch
Orthopadie /[ortope'di:], die; -/
thuật chỉnh hình; khoa chỉnh hình;
orthopadisch /(Adj.)/
(thuộc) thuật chỉnh hình; để chỉnh hình;