Việt
thuật chỉnh hình
khoa chỉnh hình
Chỉnh hình
Khoa chỉnh hình
chỉnh hình.
Anh
orthopaedics
Orthopedics
Đức
Orthopädie
Orthopadie
Pháp
Orthopédie
Orthopädie /f = (y)/
thuật, khoa, môn] chỉnh hình.
[DE] Orthopädie
[VI] Khoa chỉnh hình
[EN] Orthopedics
[FR] Orthopédie
[EN] orthopaedics
[VI] Chỉnh hình
Orthopadie /[ortope'di:], die; -/
thuật chỉnh hình; khoa chỉnh hình;