Việt
thuốc lào
thuốc lào.
thuốc lá
thuôc lá
Đức
Tobak
Bauemtabak
Tabak
♦ Ánno Tobak
ngày xửa ngày xưa.
Tobak /[’to:bak], der; -[e]s, -e (veraltet)/
thuôc lá; thuốc lào (Tabak);
Tabak m.
Bauemtabak /m -(e)s/
cây] thuốc lào (Nicotiana rustica L), thuốc lào.
Tobak /m -(e)s, -e (cổ)/
thuốc lá, thuốc lào; ♦ Ánno Tobak ngày xửa ngày xưa.