TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc ống

thuộc ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc vòi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thuộc ống

 tubular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thuộc ống

Tubar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thuộc ống,thuộc vòi

[DE] Tubar

[EN] tubar

[VI] thuộc ống, thuộc vòi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular /xây dựng/

thuộc ống

 tubal /y học/

thuộc ống, vòi

 tubal /y học/

thuộc ống, vòi