Việt
thung lũng núi
hẻm núi
triền núi
lũng núi
Anh
kloof
Đức
Gebirgstal
Gebirgstal /n -(e)s, -tâler/
thung lũng núi, triền núi, lũng núi; Gebirgs
hẻm núi, thung lũng núi (ở Nam Phi)