Việt
thuyết mục đích
mục đích luận
th.cứu cánh
Mục đích luận
thuyết mục đích .
Anh
finalism
teleology
Đức
teleologisch
Finalismus
Teleologie
Thuyết mục đích, th.cứu cánh
Mục đích luận, thuyết mục đích [ đặt biệt chỉ môn giải thích vũ trụ (mà trong đó) mỗi vật hữu cơ, vô cơ đều nằm trong qui trình hoạch định có mục đích].
teleologisch /[teleo'lo:gij] (Adj.)/
(theo, thuộc) thuyết mục đích;
Finalismus /der; - (Philos.)/
thuyết mục đích;
Teleologie /[teleolo'gi:], die; - (Philos.)/
mục đích luận; thuyết mục đích;