TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết sinh lực

thuyết sinh lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết sức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụyết sức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thuyết tinh thần phát động 2. Thuyết vạn vật hữu linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn hữu giai linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết linh hồn độc lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thuyết sinh lực

1. Thuyết sinh lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt lực .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuyết sinh lực

vitalism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

animism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thuyết sinh lực

vitalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuyết sinh lực

Vitalismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vitalistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

animism

1. Thuyết tinh thần phát động [học thuyết cho rằng tất cả mọi sinh mệnh là do một loại lực lượng tinh thần nhập vào muôn vật mà sinh ra] 2. Thuyết vạn vật hữu linh, vạn hữu giai linh, thuyết linh hồn độc lập, thuyết sinh lực [tin rằng mọi vật đều có đời s

vitalism

1. Thuyết sinh lực, sinh khí, hoạt lực [học thuyết chủ trương cơ năng của sinh vật phát sinh từ sức lực sự sống; hoàn toàn khác so với sức lực vật chất].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitalismus /der; -/

thuyết sức sống; thuyết sinh lực;

vitalistisch /(Adj.)/

(thuộc) thụyết sức sống; thuyết sinh lực;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vitalism

thuyết sinh lực