TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên mao

roi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiên mao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tiên mao

Fission

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tiên mao

Fission

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geißeln und Wimpern (Zilien) für die Bewegung ganzer Zellen enthalten ebenfalls als Strukturelemente Mikrotubuli.

Tiên mao (flagellum) và tiêm mao (cilium) cũng chứa vi ống là cơ cấu phân tử cho việc cử động toàn tế bào.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

roi,tiên mao

[DE] Fission

[EN] Fission

[VI] roi, tiên mao