TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến trình điều khiển

tiến trình điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiến trình điều khiển

controlling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gangway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiến trình điều khiển

Bedienungsgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungsgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] gangway

[VI] tiến trình điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controlling process

tiến trình điều khiển

 controlling process /toán & tin/

tiến trình điều khiển