Việt
tiếp điểm rơle
công tắc rơle
Anh
relay contact
Đức
Relaiskontakt
v … das Kraftstoffpumpenrelais K1 geschlossen ist und Strom von Klemme 30 über das Relais und den Vorwiderstand zum Ventil fließt.
Rơle của bơm nhiên liệu K1 đóng mạch và có dòng điện chạy từ đầu kẹp 30 qua tiếp điểm rơle và điện trở hạn dòng đến van.
Relaiskontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] relay contact
[VI] tiếp điểm rơle; công tắc rơle