TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp điểm rơle

tiếp điểm rơle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc rơle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiếp điểm rơle

relay contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiếp điểm rơle

Relaiskontakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … das Kraftstoffpumpenrelais K1 geschlossen ist und Strom von Klemme 30 über das Relais und den Vorwiderstand zum Ventil fließt.

Rơle của bơm nhiên liệu K1 đóng mạch và có dòng điện chạy từ đầu kẹp 30 qua tiếp điểm rơle và điện trở hạn dòng đến van.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaiskontakt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] relay contact

[VI] tiếp điểm rơle; công tắc rơle