Việt
tiết diện hiệu dụng
mặt cắt hiệu dụng
Anh
effective section
cross section
Đức
Wirkungsquerschnitt
Wirkungsquerschnitt /m/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] cross section
[VI] mặt cắt hiệu dụng, tiết diện hiệu dụng
effective section /điện lạnh/