Việt
Mặt cắt hiệu dụng
tiết diện hiệu dụng
Anh
cross section
Ective cross-section
cross-section
Đức
Wirkungsquerschnitt
Pháp
section efficace
Wirkungsquerschnitt /SCIENCE/
[DE] Wirkungsquerschnitt
[EN] cross section; cross-section
[FR] section efficace
Wirkungsquerschnitt /m/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] cross section
[VI] mặt cắt hiệu dụng, tiết diện hiệu dụng
[EN] Ective cross-section (atomic physics)
[VI] Mặt cắt hiệu dụng (vật lý nguyên tử)