TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cắt hiệu dụng

Mặt cắt hiệu dụng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiết diện hiệu dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt cắt hiệu dụng

cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ective cross-section

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt cắt hiệu dụng

Wirkungsquerschnitt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross section

mặt ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt hiệu dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungsquerschnitt /m/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] cross section

[VI] mặt cắt hiệu dụng, tiết diện hiệu dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross section

mặt cắt hiệu dụng

 cross section

mặt cắt hiệu dụng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wirkungsquerschnitt

[EN] Ective cross-section (atomic physics)

[VI] Mặt cắt hiệu dụng (vật lý nguyên tử)