Việt
tiết học vẽ
giấy vẽ
giờ học vẽ
Đức
~ lägestunde
Zeichen
Zeichen /un.ter.richt, der/
giờ học vẽ; tiết học vẽ;
~ lägestunde /f =, -n/
giấy vẽ, tiết học vẽ; -