Việt
khoản tiền boa
món tiền trà nước
tiền tặng người phục vụ
Đức
Trinkgeld
ein reichliches Trinkgeld
một khoản tiền boa hậu hĩnh.
Trinkgeld /das/
khoản tiền boa; món tiền trà nước; tiền tặng người phục vụ;
một khoản tiền boa hậu hĩnh. : ein reichliches Trinkgeld