TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trinkgeld

tiền chè lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền trà thuóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thù lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phong bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản tiền boa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món tiền trà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tặng người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trinkgeld

Trinkgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reichliches Trinkgeld

một khoản tiền boa hậu hĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trinkgeld /das/

khoản tiền boa; món tiền trà nước; tiền tặng người phục vụ;

ein reichliches Trinkgeld : một khoản tiền boa hậu hĩnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trinkgeld /n -(e)s, -er/

khoản, món] tiền chè lá, tiền trà thuóc, tiền thù lao, tiền phong bao; Trink