Việt
tiền biếu
tiền phong bao
tiền tặng
tiền chè lá
tiền trà thuóc
tiền thù lao
Đức
Geldgeschenk
Trinkgeld
Geldgeschenk /n -es, -e/
tiền biếu, tiền phong bao, tiền tặng;
Trinkgeld /n -(e)s, -er/
khoản, món] tiền chè lá, tiền trà thuóc, tiền thù lao, tiền phong bao; Trink