Việt
nộp
cống
tiển công .
hành tiển
tiến quân
tiển công
tắn công
công kích.
Đức
Gülte
vormarschieren
Gülte /í =, -n (sử)/
sự, tiền, món] nộp, cống, tiển công (hàng năm).
vormarschieren /vi (s) (quân sự)/
hành tiển, tiến quân, tiển công, tắn công, công kích.