TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiệm cà phê

tiệm cà phê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán cà phê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiệm cà phê

 caf?

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cafeteria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiệm cà phê

Kaffee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Entspricht der Annahmebereich bzw. die Kundenwartezone den Anforderungen bzgl. Ausstattung, Cafeteria, aktueller Produktinformationen, aktueller Zeitschriften und Zeitungen, Sitzgelegenheiten und Kinderspielecke?

Khu vực tiếp nhận xe hoặc khu vực chờ có thỏa mãn các yêu cầu về trang thiết bị, tiệm cà phê, thông tin sản phẩm hiện nay, các báo và tạp chí mới, ghế ngồi và góc chơi đùa cho trẻ em không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaffee /das; -s, -s (veraltet)/

quán cà phê; tiệm cà phê (Café);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caf?, cafeteria /xây dựng/

tiệm cà phê