Việt
tiệm rượu
quán rượu
ba
quán điểm tâm
quán ăn nhỏ.
Anh
bar
wine bar
Đức
Pub
Bar I
Bar I /f =, -s/
ba, quán rượu, tiệm rượu, quán điểm tâm, quán ăn nhỏ.
Pub /[pap, engl.: pAb], das, auch/
quán rượu; tiệm rượu (Kneipe);
bar /xây dựng/
wine bar /xây dựng/
tiệm rượu (vang)