TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin báo giám sát nhóm mạch

tin báo giám sát nhóm mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tin báo giám sát nhóm mạch

Circuit Group Supervision Message

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Supervisory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Circuit Group Supervision Message

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Circuit Group Supervision Message, Supervisory, supervisory control

tin báo giám sát nhóm mạch

 Circuit Group Supervision Message /điện tử & viễn thông/

tin báo giám sát nhóm mạch

Circuit Group Supervision Message /điện tử & viễn thông/

tin báo giám sát nhóm mạch