TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin mới

tin mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tin mới

Neujgkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Anbieter molekularbiologischer Produkte pflegen ihrerseits eigene Magazine, um ihre Produkte zu erläutern und zu bewerben, auch diese stellen einen Fundus neuer Informationen dar und können helfen, Ideen für die eigene Forschung zu entwickeln.

Các nhà cung cấp sản phẩm sinh học phân tử thường chăm sóc kỹ lưỡng các tạp chí riêng để giải thích và quảng bá sản phẩm của họ. Đó cũng là nơi có thể tìm được nhiều thông tin mới, giúp phát triển ý tưởng cho nghiên cứu của mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über das Internet können aktuelle Herstellerinformationen z.B. über Rückrufaktionen das Auskunftssystem ergänzen.

Thông qua internet, có thể bổ sung các thông tin mới nhất của nhà sản xuất và hệ thống thông tin, thí dụ như về các chương trình thu hồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neujgkeit /die; -, -ẽn/

tin mới;