Việt
tin mới
điều mới mẻ
sự mới mẻ
sản phẩm mới
mẫu mã mới
Đức
Neujgkeit
Neujgkeit /die; -, -ẽn/
tin mới;
(o Pl ) (selten) điều mới mẻ; sự mới mẻ;
(Fachspr ; sonst selten) sản phẩm mới; mẫu mã mới;