TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu mã mới

mẫu mã mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mẫu mã mới

 new pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

new pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu mã mới

Neujgkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neujgkeit /die; -, -ẽn/

(Fachspr ; sonst selten) sản phẩm mới; mẫu mã mới;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 new pattern /toán & tin/

mẫu mã mới

 new pattern /giao thông & vận tải/

mẫu mã mới

new pattern

mẫu mã mới