TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh dầu

tinh dầu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước hoa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dầu tinh cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu vỏ quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tinh dầu

 essential oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oiliness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

essences

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

essential oil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tinh dầu

ätherisches 1

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ätherisches öl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PflanzenÖI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruchtwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fruchtwasser /n -s (y)/

tinh dầu, tinh du, dầu vỏ quả; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PflanzenÖI /das/

dầu thực vật; tinh dầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ätherisches öl /nt/CNT_PHẨM/

[EN] essential oil

[VI] tinh dầu, dầu tinh cất

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

essences

Tinh dầu; nước hoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essential oil, oiliness

tinh dầu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh dầu

ätherisches ()1 n.