TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu thực vật

dầu thực vật

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dầu thực vật

vegetable oil

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable-oil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu thực vật

Pflanzenöl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tafelöl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PflanzenÖI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pflanzenöl.

Dầu thực vật.

Nachteile bei der Verwendung von Pflanzenöl:

Nhược điểm của việc sử dụng dầu thực vật:

Verbrennungsmotoren mit Pflanzenölbetrieb

Động cơ đốt trong vận hành bằng dầu thực vật

Bei der Herstellung von Pflanzenölen oder FAME kann nur ein geringer Anteil der Pflanzen genutzt werden.

Khi sản xuất dầu thực vật hay FAME, chỉ một phần nhỏ thực vật được sử dụng.

Um Abhilfe zu schaffen, sind die Pflanzenöle auf ca. 60 °C ... 95 °C vorzuwärmen.

Để cải thiện điều này, dầu thực vật được làm nóng trước tới nhiệt độ khoảng từ 60 °C ... 95 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PflanzenÖI /das/

dầu thực vật; tinh dầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tafelöl /n -(e)s/

dầu thực vật (dể ăn); Tafel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable oil

dầu thực vật

 oil

dầu thực vật

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenöl

[EN] vegetable-oil

[VI] Dầu thực vật

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vegetable oil

dầu thực vật